Nghĩa của từ trace trong tiếng Việt

trace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trace

US /treɪs/
UK /treɪs/
"trace" picture

động từ

lần ra, lần theo, phát hiện ra, tìm thấy, truy nguyên, theo dõi, tìm thấy nguồn gốc, vạch ra, đồ lại, đi theo, chỉ ra

To find or discover by investigation.

Ví dụ:

We finally traced him to an address in Chicago.

Cuối cùng chúng tôi lần ra anh ta đến một địa chỉ ở Chicago.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

dấu vết, vết tích, dấu hiệu, một chút, chút ít, dây kéo ngựa

A mark, an object or a sign that shows that somebody/something existed or was present.

Ví dụ:

It's exciting to discover traces of earlier civilizations.

Thật thú vị khi khám phá dấu vết của các nền văn minh trước đó.

Từ đồng nghĩa: