Nghĩa của từ find trong tiếng Việt
find trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
find
US /faɪnd/
UK /faɪnd/

động từ
thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, xét thấy, thấy có
1.
Discover or perceive by chance or unexpectedly.
danh từ
sự tìm thấy, sự khám phá
A discovery of something valuable, typically something of archaeological interest.
Ví dụ:
He made his most spectacular finds in the Valley of the Kings.
Anh ấy đã thực hiện những khám phá ngoạn mục nhất của mình ở Thung lũng các vị vua.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: