Nghĩa của từ "tighten up" trong tiếng Việt

"tighten up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tighten up

US /ˈtaɪ.tən ʌp/
UK /ˈtaɪ.tən ʌp/
"tighten up" picture

cụm động từ

thắt chặt, siết chặt, tăng cường, làm nghiêm ngặt hơn

To become stricter or more careful; to make something become stricter.

Ví dụ:

The company tightened up its security after the breach.

Công ty tăng cường an ninh sau vụ vi phạm.