Nghĩa của từ tighten trong tiếng Việt

tighten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tighten

US /ˈtaɪ.tən/
UK /ˈtaɪ.tən/
"tighten" picture

động từ

chặt, căng, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, giữ chặt

To become tighter or to make something become tighter, firmer, or less easy to move.

Ví dụ:

Tighten the straps so they don't rub.

Thắt chặt dây đai để chúng không cọ xát.

Từ đồng nghĩa: