Nghĩa của từ "tall tale" trong tiếng Việt
"tall tale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tall tale
US /ˌtɔːl ˈteɪl/

danh từ
câu chuyện phóng đại, hư cấu, khó tin, cao siêu
A story that is difficult to believe because what it describes seems exaggerated and not likely to be true.
Ví dụ:
No one would believe such a tall story.
Sẽ không ai tin một câu chuyện cao siêu như vậy.
Từ liên quan: