Nghĩa của từ tale trong tiếng Việt
tale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tale
US /teɪl/
UK /teɪl/

danh từ
chuyện kể, chuyện bịa đặt, chuyện tào lao
A fictitious or true narrative or story, especially one that is imaginatively recounted.
Ví dụ:
A delightful children's tale.
Một câu chuyện thú vị dành cho trẻ em.
Từ liên quan: