Nghĩa của từ "folk tale" trong tiếng Việt
"folk tale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
folk tale
US /ˈfəʊk ˌteɪl/

danh từ
truyện dân gian
A very old traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form.
Ví dụ:
My grandmother used to tell me a fascinating folk tale about a magical forest in her hometown.
Bà tôi thường kể cho tôi nghe một câu truyện dân gian hấp dẫn về một khu rừng kỳ diệu ở quê hương bà.
Từ liên quan: