Nghĩa của từ "talcum powder" trong tiếng Việt

"talcum powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talcum powder

US /ˈtæl.kəm ˌpaʊ.dər/
"talcum powder" picture

danh từ

bột talc, bột tan

A powder, usually having a pleasant smell, put on the skin to make it feel smooth or to help it stay dry.

Ví dụ:

I noticed that an exception is baby talcum powder.

Tôi nhận thấy có một ngoại lệ là bột talc dành cho trẻ em.

Từ đồng nghĩa: