Nghĩa của từ "take charge" trong tiếng Việt

"take charge" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take charge

US /teɪk tʃɑːdʒ/
"take charge" picture

thành ngữ

phụ trách, chịu trách nhiệm

To accept responsibility for something and have control over it.

Ví dụ:

She took charge of the project and made sure it was finished on time.

Cô ấy phụ trách dự án và đảm bảo rằng nó đã hoàn thành đúng thời hạn.