Nghĩa của từ "charging station" trong tiếng Việt

"charging station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

charging station

US /ˈtʃɑː.dʒɪŋ ˌsteɪ.ʃən/
"charging station" picture

danh từ

trạm sạc

A place or piece of equipment for charging electric vehicles with electricity.

Ví dụ:

The government is committed to installing 50,000 charging stations within the next 18 months.

Chính phủ cam kết lắp đặt 50.000 trạm sạc trong vòng 18 tháng tới.

Từ đồng nghĩa: