Nghĩa của từ "synchronized swimming" trong tiếng Việt

"synchronized swimming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

synchronized swimming

US /ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/
"synchronized swimming" picture

danh từ

(môn) bơi nghệ thuật, bơi đồng bộ

A sport in which a group of people make smooth, attractive movements like dancing in the water at the same time.

Ví dụ:

He's a great enthusiast for synchronized swimming.

Anh ấy là một người rất thích bơi nghệ thuật.