Nghĩa của từ synchronic trong tiếng Việt

synchronic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

synchronic

US /sɪnˈkrɑː.nɪk/
UK /sɪnˈkrɑː.nɪk/
"synchronic" picture

tính từ

(thuộc) đồng đại, đồng thời

Relating to something, especially a language, at a particular point in time, without considering how it developed to that point.

Ví dụ:

Synchronic linguistics focuses on present-day language structure.

Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào cấu trúc ngôn ngữ hiện tại.

Từ liên quan: