Nghĩa của từ swim trong tiếng Việt

swim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swim

US /swɪm/
UK /swɪm/
"swim" picture

động từ

bơi, nổi, lướt nhanh, choáng váng

Propel the body through water by using the limbs, or (in the case of a fish or other aquatic animal) by using fins, tail, or other bodily movement.

Ví dụ:

They swam ashore.

Họ bơi vào bờ.

danh từ

sự bơi lội, thời gian bơi

An act or period of swimming.

Ví dụ:

We went for a swim in the river.

Chúng tôi đã đi bơi trên sông.