Nghĩa của từ "swimming pool" trong tiếng Việt

"swimming pool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swimming pool

US /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
"swimming pool" picture

danh từ

bể bơi

An artificial area of water for swimming, or a building containing this.

Ví dụ:

The hotel has its own swimming pool.

Khách sạn có bể bơi riêng.