Nghĩa của từ swimming trong tiếng Việt

swimming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swimming

US /ˈswɪm.ɪŋ/
UK /ˈswɪm.ɪŋ/
"swimming" picture

danh từ

(môn) bơi lội, sự bơi

The sport or activity of propelling oneself through water using the limbs.

Ví dụ:

Rachel had always loved swimming.

Rachel luôn thích bơi lội.