Nghĩa của từ surveillance trong tiếng Việt

surveillance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surveillance

US /sɚˈveɪ.ləns/
UK /sɚˈveɪ.ləns/
"surveillance" picture

danh từ

sự theo dõi, sự giám sát

The act of carefully watching a person suspected of a crime or a place where a crime may be committed.

Ví dụ:

The police are keeping the suspects under constant surveillance.

Cảnh sát đang theo dõi liên tục những nghi phạm.