Nghĩa của từ supervision trong tiếng Việt

supervision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supervision

US /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/
UK /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/
"supervision" picture

danh từ

sự giám sát, sự quản lý, buổi hướng dẫn

The work or activity involved in being in charge of somebody/something and making sure that everything is done correctly, safely, etc.

Ví dụ:

Very young children should not be left to play without supervision.

Không nên để trẻ rất nhỏ chơi mà không có sự giám sát.

Từ liên quan: