Nghĩa của từ thing trong tiếng Việt

thing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thing

US /θɪŋ/
UK /θɪŋ/
"thing" picture

danh từ

đồ, vật, thứ, điều, việc, món, sự kiện, vấn đề

An object that one need not, cannot, or does not wish to give a specific name to.

Ví dụ:

Look at that metal rail thing over there.

Nhìn cái thứ đường sắt kim loại ở đằng kia.

Từ đồng nghĩa: