Nghĩa của từ unsure trong tiếng Việt

unsure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unsure

US /ʌnˈʃʊr/
UK /ʌnˈʃʊr/
"unsure" picture

tính từ

thiếu tự tin, không chắc chắn, không biết chính xác

Not feeling, showing, or done with confidence and certainty.

Ví dụ:

I stand quietly under that glare, unsure of how to reply to such a statement.

Tôi lặng lẽ đứng dưới ánh mắt đó, không biết chính xác làm thế nào để trả lời một câu nói như vậy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: