Nghĩa của từ "supply chain" trong tiếng Việt
"supply chain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supply chain
US /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/

danh từ
chuỗi cung ứng
The system of people and organizations that are involved in getting a product from the place where it is made to customers.
Ví dụ:
Our objective was to streamline and speed up our supply chain.
Mục tiêu của chúng tôi là hợp lý hóa và tăng tốc chuỗi cung ứng của mình.