Nghĩa của từ "chain stitch" trong tiếng Việt

"chain stitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chain stitch

US /ˈtʃeɪn ˌstɪtʃ/
"chain stitch" picture

danh từ

mũi móc xích, mũi bính

A decorative sewing style in which each stitch is connected to the next so that they form a chain.

Ví dụ:

Chain stitch is a sewing and embroidery technique in which a series of looped stitches form a chain-like pattern.

Mũi móc xích là một kỹ thuật may và thêu trong đó một loạt các mũi khâu vòng tạo thành một họa tiết giống như chuỗi.