Nghĩa của từ strong-minded trong tiếng Việt
strong-minded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strong-minded
US /ˌstrɒŋˈmaɪn.dɪd/

tính từ
mạnh mẽ, cứng cỏi, kiên quyết
Having strong opinions that are not easily influenced by what other people think or say.
Ví dụ:
My mother was a very strong-minded woman who always got her own way.
Mẹ tôi là một người phụ nữ rất mạnh mẽ và luôn làm theo cách của mình.
Từ đồng nghĩa: