Nghĩa của từ stabilize trong tiếng Việt

stabilize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stabilize

US /ˈsteɪ.bə.laɪz/
UK /ˈsteɪ.bə.laɪz/
"stabilize" picture

động từ

làm ổn định, trở nên ổn định

To become or to make something become steady and unlikely to change; to make something stable.

Ví dụ:

The patient's condition stabilized.

Tình trạng bệnh nhân đã ổn định.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: