Nghĩa của từ "electronic stability control" trong tiếng Việt
"electronic stability control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electronic stability control
US /i.lekˈtrɒn.ɪk stəˈbɪl.ə.ti kənˌtrəʊl/

danh từ
hệ thống cân bằng điện tử
An electronic system in a road vehicle that helps prevent it from skidding (= sliding out of control).
Ví dụ:
Anti-lock brakes and electronic stability control come as standard.
Phanh chống bó cứng và hệ thống cân bằng điện tử là trang bị tiêu chuẩn.