Nghĩa của từ "sprinkler system" trong tiếng Việt
"sprinkler system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sprinkler system
US /ˈsprɪŋ.klər ˌsɪs.təm/
UK /ˈsprɪŋ.klər ˌsɪs.təm/

danh từ
hệ thống chữa cháy, hệ thống phun nước
A set of pipes and devices that carry water through a building in order to spray it on a fire.
Ví dụ:
The building was not fitted with a fire sprinkler system.
Tòa nhà không được trang bị hệ thống chữa cháy.