Nghĩa của từ "sound check" trong tiếng Việt
"sound check" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sound check
US /ˈsaʊnd ˌtʃek/

danh từ
sự kiểm tra âm thanh, buổi diễn tập
A process of checking that the equipment used for recording music, or for playing music at a concert, is working correctly and producing sound of a good quality.
Ví dụ:
The band did a sound check before the concert.
Ban nhạc đã kiểm tra âm thanh trước buổi hòa nhạc.