Nghĩa của từ "sound off" trong tiếng Việt
"sound off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sound off
US /saʊnd ɒf/

cụm động từ
thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ
To express your opinions forcefully, especially without being asked for them.
Ví dụ:
He’s always sounding off about falling standards in education.
Anh ấy luôn luôn thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ về việc giảm tiêu chuẩn trong giáo dục.