Nghĩa của từ sociable trong tiếng Việt

sociable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sociable

US /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
UK /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
"sociable" picture

danh từ

xe ngựa không mui, buổi họp mặt thân mật, buổi tụ họp

An informal social gathering.

Ví dụ:

A church sociable.

Một buổi tụ họp ở nhà thờ.

tính từ

dễ gần gũi, dễ chan hòa, hòa đồng, thân thiện, thân mật, thích giao du

Sociable people like to meet and spend time with other people.

Ví dụ:

Rob's very sociable - he likes parties.

Rob rất hòa đồng - anh ấy thích tiệc tùng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: