Nghĩa của từ reclusive trong tiếng Việt
reclusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reclusive
US /rɪˈkluː.sɪv/
UK /rɪˈkluː.sɪv/
ẩn dật
tính từ
living alone and avoiding going outside or talking to other people:
Ví dụ:
a reclusive billionaire
Từ liên quan: