Nghĩa của từ "solitary confinement" trong tiếng Việt
"solitary confinement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solitary confinement
US /ˌsɑː.lə.ter.i kənˈfaɪn.mənt/

danh từ
biệt giam
A punishment in which a prisoner is kept alone in a separate cell.
Ví dụ:
He spent months in solitary confinement for violating prison rules.
Anh ta bị biệt giam nhiều tháng vì vi phạm nội quy trại giam.