Nghĩa của từ smooth trong tiếng Việt

smooth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smooth

US /smuːð/
UK /smuːð/
"smooth" picture

tính từ

phẳng lặng, suôn sẻ, trơn mịn, trôi chảy, nhẹ nhàng, uyển chuyển, dịu dàng, hòa nhã

1.

Having an even and regular surface or consistency; free from perceptible projections, lumps, or indentations.

Ví dụ:

smooth flat rocks

đá phẳng mịn

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

(of movement) without jerks.

Ví dụ:

The trucks gave a smooth ride.

Những chiếc xe tải đã đi một cách suôn sẻ.

Từ liên quan: