Nghĩa của từ "smoke alarm" trong tiếng Việt
"smoke alarm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smoke alarm
US /ˈsməʊk əlɑːm/

danh từ
báo động khói, máy báo khói
A device that makes a loud noise if smoke is in the air to warn you of a fire.
Ví dụ:
A smoke alarm is critical for the early detection of a fire in your home.
Báo động khói rất quan trọng để phát hiện sớm đám cháy trong nhà của bạn.
Từ đồng nghĩa: