Nghĩa của từ alarmed trong tiếng Việt

alarmed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alarmed

US /əˈlɑːrmd/
UK /əˈlɑːrmd/
"alarmed" picture

tính từ

báo động, hoảng hốt, sợ hãi, lo lắng

Worried or frightened by something.

Ví dụ:

I was a bit alarmed by how much weight she'd lost.

Tôi hơi hoảng hốt vì số cân mà cô ấy đã giảm.