Nghĩa của từ smoke trong tiếng Việt

smoke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smoke

US /smoʊk/
UK /smoʊk/
"smoke" picture

danh từ

khói, hơi khói, sự hút thuốc lá

A visible suspension of carbon or other particles in air, typically one emitted from a burning substance.

Ví dụ:

bonfire smoke

khói lửa

động từ

bốc khói, lên khói, tỏa khói, hút thuốc, làm ám khói

Emit smoke or visible vapor.

Ví dụ:

Heat the oil until it just smokes.

Đun nóng dầu cho đến khi nó chỉ bốc khói.