Nghĩa của từ "bread knife" trong tiếng Việt
"bread knife" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bread knife
US /ˈbred ˌnaɪf/

danh từ
dao cắt bánh mì
A long, sharp knife that has a row of sharp points along one edge, and is used to cut bread.
Ví dụ:
A bread knife will not only make slicing quicker and easier, but it will also be more exact.
Một con dao cắt bánh mì không chỉ giúp việc cắt bánh mì nhanh chóng và dễ dàng hơn mà còn chính xác hơn.