Nghĩa của từ "sixty-fourth note" trong tiếng Việt

"sixty-fourth note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sixty-fourth note

US /sɪk.stiˈfɔːθ ˌnəʊt/
"sixty-fourth note" picture

danh từ

nốt móc tứ

A musical note that has a time value of an eighth of a quaver or a 64th of a semibreve.

Ví dụ:

The piece is technically challenging, with the use of sixty-fourth notes that rapidly cross the keyboard.

Bản nhạc này có tính thách thức về mặt kỹ thuật, với việc sử dụng các nốt móc tứ nhanh chóng chạy qua bàn phím.

Từ đồng nghĩa: