Nghĩa của từ simplify trong tiếng Việt

simplify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

simplify

US /ˈsɪm.plə.faɪ/
UK /ˈsɪm.plə.faɪ/

động từ

làm cho đơn giản

make (something) simpler or easier to do or understand.
Ví dụ:
an overhaul of court procedure to simplify litigation
Từ trái nghĩa: