Nghĩa của từ disentangle trong tiếng Việt
disentangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disentangle
US /ˌdɪs.ɪnˈtæŋ.ɡəl/
UK /ˌdɪs.ɪnˈtæŋ.ɡəl/
gỡ rối
động từ
to separate things that have become joined or confused:
Ví dụ:
It's difficult to disentangle hard fact from myth, or truth from lies.