Nghĩa của từ unravel trong tiếng Việt

unravel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unravel

US /ʌnˈræv.əl/
UK /ʌnˈræv.əl/
"unravel" picture

động từ

tháo gỡ, giải mã, tháo ra, gỡ ra, tách ra, sổ ra, làm sáng tỏ

If you unravel threads that are twisted, woven or knitted, or if they unravel, they become separated.

Ví dụ:

I unraveled the string and wound it into a ball.

Tôi tháo gỡ sợi dây và quấn nó thành một quả bóng.