Nghĩa của từ untangle trong tiếng Việt

untangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

untangle

US /ʌnˈtæŋ.ɡəl/
UK /ʌnˈtæŋ.ɡəl/
"untangle" picture

động từ

gỡ rối, giải quyết

To separate pieces of string, hair, wire, etc. that have become twisted or have knots in them.

Ví dụ:

Can you untangle all those cables on the floor?

Bạn có thể gỡ rối tất cả những dây cáp trên sàn không?