Nghĩa của từ "silver medal" trong tiếng Việt
"silver medal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silver medal
US /ˌsɪl.və ˈmed.əl/

danh từ
huy chương bạc
A medal that is given to the person or the team that wins the second prize in a race or competition.
Ví dụ:
an Olympic silver medal winner
người giành huy chương bạc Olympic