Nghĩa của từ "silver fox" trong tiếng Việt

"silver fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silver fox

US /ˌsɪl.və ˈfɒks/
"silver fox" picture

danh từ

cáo bạc, người đàn ông có màu tóc xám đẹp

A red fox of a North American variety which has black fur with white tips.

Ví dụ:

Silver foxes display a great deal of pelt variation.

Cáo bạc có rất nhiều biến thể về da.