Nghĩa của từ "bronze medal" trong tiếng Việt

"bronze medal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bronze medal

US /ˌbrɒnz ˈmed.əl/
"bronze medal" picture

danh từ

huy chương đồng

A medal given as third prize in a competition or race.

Ví dụ:

an Olympic bronze medal winner

người chiến thắng huy chương đồng Olympic