Nghĩa của từ "silver paper" trong tiếng Việt
"silver paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silver paper
US /ˌsɪl.və ˈpeɪ.pə/

danh từ
giấy bạc
Very thin, shiny sheets of aluminium that are used for wrapping chocolate, etc.
Ví dụ:
Silver paper is often used as a packaging material for food items such as chocolates, sweets, and snacks.
Giấy bạc thường được sử dụng làm vật liệu đóng gói cho các mặt hàng thực phẩm như sôcôla, kẹo và đồ ăn nhẹ.
Từ đồng nghĩa: