Nghĩa của từ sight-read trong tiếng Việt
sight-read trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sight-read
US /ˈsaɪt.riːd/
UK /ˈsaɪt.riːd/

động từ
đọc nhạc, thị tấu
To play or sing written music the first time you see it.
Ví dụ:
The ability to sight-read well is often seen as an essential skill for a pianist.
Khả năng đọc nhạc thường được coi là một kỹ năng thiết yếu đối với một nghệ sĩ piano.