Nghĩa của từ sighted trong tiếng Việt
sighted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sighted
US /ˈsaɪ.t̬ɪd/
UK /ˈsaɪ.t̬ɪd/

tính từ
sáng mắt, có thể nhìn thấy, không mù
Able to see; not blind.
Ví dụ:
the blind parents of sighted children
cha mẹ mù của những đứa trẻ sáng mắt
Từ trái nghĩa:
hậu tố
nhìn thấy
Able to see in the way mentioned.
Ví dụ:
partially sighted
nhìn thấy một phần
Từ liên quan: