Nghĩa của từ "reading room" trong tiếng Việt

"reading room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reading room

US /ˈriː.dɪŋ ˌruːm/
"reading room" picture

danh từ

phòng đọc

A room in a library, hotel, or other building where people can read quietly and conversation is not usually allowed.

Ví dụ:

A reading room is a quiet room in a library or museum where you can read and study.

Phòng đọc là một căn phòng yên tĩnh trong thư viện hoặc bảo tàng nơi bạn có thể đọc và nghiên cứu.