Nghĩa của từ "show off" trong tiếng Việt
"show off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
show off
US /ˈʃəʊ.ɔːf/

cụm động từ
khoe khoang, phô trương, làm nổi bật, thể hiện
To try to impress others by talking about your abilities, possessions, etc.
Ví dụ:
He's just showing off because that girl he likes is here.
Anh ta chỉ đang khoe khoang vì cô gái anh ta thích đang ở đây.
danh từ
người hay khoe khoang, người thích thể hiện
A person who tries to impress other people by showing how good they are at doing something.
Ví dụ:
She’s always been a real show-off.
Cô ấy luôn là một người thích thể hiện.