Nghĩa của từ shelter trong tiếng Việt

shelter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shelter

US /ˈʃel.t̬ɚ/
UK /ˈʃel.t̬ɚ/
"shelter" picture

danh từ

sự nương tựa, sự ẩn náu, chỗ ẩn náu, chỗ nương tựa, chòi, phòng, cabin (người lái)

A place giving temporary protection from bad weather or danger.

Ví dụ:

They opened a shelter to provide temporary housing for the city's homeless.

Họ đã mở một chỗ nương tựa để cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người vô gia cư của thành phố.

Từ đồng nghĩa:

động từ

che (mưa, gió), che chở, bảo vệ, tìm chỗ ẩn náu, cho chỗ ẩn náu, tìm chỗ nương tựa

Protect or shield from something harmful, especially bad weather.

Ví dụ:

The hut sheltered him from the cold wind.

Túp lều đã che chở cho anh ấy khỏi gió lạnh.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: