Nghĩa của từ refuge trong tiếng Việt

refuge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refuge

US /ˈref.juːdʒ/
UK /ˈref.juːdʒ/
"refuge" picture

danh từ

nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh

Shelter or protection from danger, trouble, etc.

Ví dụ:

The region was a place of refuge for outlaws and bandits.

Khu vực này là nơi ẩn náu của những kẻ ngoài vòng pháp luật và kẻ cướp.

Từ đồng nghĩa: